🔍
Search:
KIỆT TÁC
🌟
KIỆT TÁC
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
온 힘을 기울여 만든 뛰어난 작품.
1
KIỆT TÁC:
Tác phẩm tuyệt vời được làm ra với tất cả công sức.
-
☆
Danh từ
-
1
매우 뛰어난 예술 작품.
1
KIỆT TÁC:
Tác phẩm nghệ thuật rất xuất sắc.
-
2
매우 재미있거나 특이해서 남의 관심을 끄는 사물이나 사람.
2
KIỆT TÁC:
Người hay sự vật thu hút được sự quan tâm của người khác vì rất thú vị hoặc độc đáo.
-
Danh từ
-
1
매우 뛰어난 작품을 골라 모은 것.
1
TUYỂN TẬP KIỆT TÁC:
Việc lựa chọn và tập hợp các tác phẩm rất xuất sắc.
-
Danh từ
-
1
뛰어난 작품.
1
KIỆT TÁC:
Tác phẩm xuất sắc.
-
2
규모가 큰 작품.
2
TÁC PHẨM CÓ TẦM CỠ:
Tác phẩm có quy mô lớn.